Giới Thiệu Chung
Mazda 6 2024 thuộc thế hệ thứ ba, đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ ngày 16/06/2020. Xe nổi bật với thiết kế KODO, không gian nội thất tinh chỉnh, và các công nghệ an toàn cùng hiệu suất vận hành tối ưu. Dù không mạnh về doanh số so với đối thủ Toyota Camry, Mazda6 vẫn được ưa chuộng nhờ công nghệ tiên tiến và giá cả hợp lý.
Giá Bán và Giá Lăn Bánh
Giá Niêm Yết và Lăn Bánh
Mazda6 vin2023 được phân phối với ba phiên bản và ba mức giá niêm yết cùng giá lăn bánh (tham khảo) như sau:
Đơn vị tính: triệu đồng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh TPHCM | Giá Lăn bánh tỉnh thành khác |
Mazda 6 2.0 Luxury | 769 | 870 | 850 |
Mazda 6 2.0 Premium | 809 | 914 | 894 |
Mazda 6 2.5 Signature | 899 | 988 | 968 |
Lưu Ý
Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và các trang bị kèm theo từng xe. Các khuyến mại tại đại lý chưa được tính vào.
Thông Số Kỹ Thuật
Mazda6 2024 có ba phiên bản với các thông số kỹ thuật chủ yếu như sau:
Thông số kỹ thuật | Mazda 6 2.0 Premium | Mazda 6 2.0 TCCC | Mazda 6 2.5 Signature TCCC |
Kích thước tổng thể (DxRxC, mm) | 4865 x 1840 x 1450 | 4865 x 1840 x 1450 | 4865 x 1840 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 | 2830 | 2830 |
Động cơ | Skyactiv G 2.0L | Skyactiv G 2.0L | Skyactiv G 2.5L |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1988 | 1988 | 2488 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 154/6000 | 154/6000 | 188/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4000 | 200/4000 | 252/4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | McPherson/Liên kết đa điểm | McPherson/Liên kết đa điểm |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kích thước lốp | 225/55R17 | 225/45R19 | 225/45R19 |
Đường kính mâm xe | 17 inch | 19 inch | 19 inch |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 6.55 – 6.89 | 6.55 – 6.89 | 6.8 – 7.5 |
Thiết Kế
Ngoại Thất
Mazda6 2024 mang ngôn ngữ thiết kế KODO với các chi tiết nổi bật:
- Lưới tản nhiệt lớn hơn với hệ thống đèn LED vuốt ngược.
- Mâm xe 19 inch cho tất cả phiên bản
- Đuôi xe thể thao với chi tiết mạ crom và đèn hậu LED hiện đại.
Nội Thất
Nội thất của Mazda 6 2024 được thiết kế sang trọng với các tính năng tiện nghi:
- Ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế lái và ghế phụ chỉnh điện, ghế lái có chức năng nhớ vị trí.
- Hàng ghế sau có thể gập 6:4, trang bị cửa gió và tựa tay.
- Trang bị màn hình 8 inch, hệ thống âm thanh từ 6-11 loa, kết nối AUX, USB, Bluetooth, phanh tay điện tử, khởi động bằng nút bấm và cửa sổ trời chỉnh điện.
Động Cơ và Vận Hành
Mazda6 2024 sử dụng động cơ SkyActiv-G:
- Động cơ SkyActiv-G 2.0L cho công suất 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200Nm.
Động cơ SkyActiv-G 2.5L cho công suất 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252Nm. - Cả hai động cơ kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, được tinh chỉnh cho phản ứng nhanh nhạy hơn với chân ga.
An Toàn
Mazda6 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn cơ bản:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- Cảnh báo chống trộm.
- Cân bằng điện tử.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Cảm biến va chạm phía sau.
- Mã hóa chống sao chép chìa khóa.
Đánh Giá
Ưu Điểm
- Thiết kế đẹp và sang trọng.
- Nội thất hiện đại, tiện nghi.
- Vận hành ổn định.
- Giá bán cạnh tranh.
Nhược Điểm
- Không có động cơ tăng áp Turbo.
- Khả năng tăng tốc chưa thực sự ấn tượng.
Kết Luận
Mazda6 2024 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam. Xe sở hữu nhiều công nghệ tiên tiến, thiết kế hiện đại, và giá bán hợp lý. Tuy nhiên, để cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda6 cần cải thiện hơn về động cơ và khả năng tăng tốc.